🔍
Search:
BỊ LAN RỘNG
🌟
BỊ LAN RỘNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
흩어져 널리 퍼지게 되다.
1
ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, BỊ LAN RỘNG, BỊ LAN TỎA:
Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp.
-
2
서로 농도가 다른 물질이 섞였을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지다.
2
BỊ KHUẾCH TÁN:
Khi trộn những chất có nồng độ khác nhau, theo thời gian nồng độ dần dần trở nên giống nhau.
🌟
BỊ LAN RỘNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
(비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐.
1.
SỰ LAN TRUYỀN:
(cách nói ẩn dụ) Việc bệnh truyền nhiễm hay hiện tượng xấu bị lan rộng.